Giôs 12:10-13 Kinh Thánh Bản Dịch Mới (NVB)

10. Vua Giê-ru-sa-lem Vua Hếp-rôn

11. Vua Giạt-mút Vua La-ki

12. Vua Éc-lôn Vua Ghê-xe

13. Vua Đê-bia Vua Ghê-đe

Giôs 12