Êx 2:9-22 Kinh Thánh Bản Dịch Mới (NVB)

9. con cháu Xác-cai: 760

10. con cháu Ba-ni: 642

11. con cháu Bê-bai: 623

12. con cháu A-gát: 1.222

13. con cháu A-đô-ni-cam: 666

14. con cháu Biệt-vai: 2.056

15. con cháu A-đin: 454

16. con cháu A-te, nghĩa là con cháu Ê-xê-chia: 98

17. con cháu Bết-sai: 323

18. con cháu Giô-ra: 112

19. con cháu Ha-sum: 223

20. con cháu Ghi-ba: 95

21. người Bết-lê-hem: 123

22. người Nê-tô-pha: 56

Êx 2