Êx 2:16-23 Kinh Thánh Bản Dịch Mới (NVB)

16. con cháu A-te, nghĩa là con cháu Ê-xê-chia: 98

17. con cháu Bết-sai: 323

18. con cháu Giô-ra: 112

19. con cháu Ha-sum: 223

20. con cháu Ghi-ba: 95

21. người Bết-lê-hem: 123

22. người Nê-tô-pha: 56

23. người A-na-tốt: 128

Êx 2