Êx 2:10-20 Kinh Thánh Bản Dịch Mới (NVB)

10. con cháu Ba-ni: 642

11. con cháu Bê-bai: 623

12. con cháu A-gát: 1.222

13. con cháu A-đô-ni-cam: 666

14. con cháu Biệt-vai: 2.056

15. con cháu A-đin: 454

16. con cháu A-te, nghĩa là con cháu Ê-xê-chia: 98

17. con cháu Bết-sai: 323

18. con cháu Giô-ra: 112

19. con cháu Ha-sum: 223

20. con cháu Ghi-ba: 95

Êx 2